Có 2 kết quả:
說了算 shuō le suàn ㄕㄨㄛ ㄙㄨㄢˋ • 说了算 shuō le suàn ㄕㄨㄛ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the final say
(2) to be the one in charge
(2) to be the one in charge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the final say
(2) to be the one in charge
(2) to be the one in charge
Bình luận 0